
N
gười ta đi khắp thế gian để tìm kiếm những cảm giác xa hoa, còn tôi, tôi chỉ ao ước được một lần đi chân trần trên mặt đất nâu mềm xốp quê nhà. Cảm giác được đất Mẹ ôm ấp, vỗ về sao mà bình yên đến thế!
Người ta tìm đến những thính phòng sang trọng để nghe nhạc, còn tôi, tôi chỉ muốn được lắng nghe bản giao hưởng của đồng quê: tiếng rì rào của lũy tre đầu làng hòa cùng nhịp thở của dòng sông đang cuộn mình đỏ nặng phù sa. Thứ sắc màu nồng hậu ấy không chỉ nhuộm thắm đôi bờ, mà còn lặng lẽ bồi đắp nên hình hài và tâm hồn tôi những ngày thơ bé.
Đã bao lần tôi ngẩn ngơ trước ánh hoàng hôn buông trên triền đê xanh mướt, một vẻ đẹp không cần tô vẽ mà vẫn làm say đắm lòng người. Và giữa muôn vàn hương thơm phố thị, lòng tôi vẫn khắc khoải nhớ về mùi lúa lên đòng trong gió chiều, một mùi hương mộc mạc mà thanh khiết vô ngần. Những mảnh ghép giác quan ấy đã dệt nên tuổi thơ tôi, trở thành một phần máu thịt. Để rồi tháng năm qua đi, chỉ một tín hiệu mỏng manh cũng đủ để đánh thức cả một vùng trời kỷ niệm. Ký ức về một xóm nhỏ yêu thương, nơi có dòng phù sa bền bỉ chảy qua, mãi mãi vẹn nguyên trong những trái tim màu đỏ.
Cội rễ của tôi bén sâu vào mảnh đất của một xóm chùa nhỏ, một thế giới gần như biệt lập, khiêm nhường nép mình giữa cánh đồng lúa mênh mông. Người ta muốn đến phải đi qua một con đường đất dài cong cong như một sợi chỉ mềm mại, nơi những hạt phù sa đỏ theo gió bám vào từng nhành cỏ, kẽ lá. “Ốc đảo” bình yên ấy có trái tim là ngôi chùa nhỏ xinh, ngày ngày nép mình dưới tán đa cổ thụ trầm mặc. Cây đa già như một chứng nhân của thời gian, lặng lẽ soi bóng xuống mặt hồ quanh năm xanh biếc, mặc cho bến nước dưới chân mình chẳng bao giờ ngớt tiếng cười đùa giòn tan của lũ trẻ. Và ở đó, thứ không khí trong lành nhất chính là tình làng nghĩa xóm, một thứ tình cảm mộc mạc, hồn hậu và ấm áp tựa như màu nắng nhuộm trên lớp phù sa đỏ mỗi sớm mai.
Tuổi thơ tôi là tiếng cười trong trò nhảy dây, là bàn tay lấm lem đất sét đỏ hồng bên bờ sông, là những buổi lang thang khắp cánh đồng. Là những trưa hè không ngủ ở chùa, nơi người lớn lim dim trong tiếng gió, còn trẻ con thì rủ rỉ những trò chơi bí mật. Xóm tôi là một gia đình. Một chiếc ti vi cho cả xóm quây quân. Một mái nhà mát cho cả xóm chung giấc ngủ đêm hè. Ở đó, cửa nhà đêm chẳng cần khóa, bởi tài sản lớn nhất chính là tình người. Tôi nhớ mãi sự xôn xao của cả xóm khi nghe tin nơi khác có trộm, một câu chuyện lạ lùng tựa cổ tích. Người ta không nghi kỵ nhau, chỉ cùng nhau bảo vệ sự bình yên chung. Và sự bình yên ấy đã ở lại, vẹn nguyên như dải đất phù sa chẳng bao giờ thôi màu mỡ, suốt những năm tháng tôi lớn lên.
Khi còn là một đứa trẻ, tôi không hề biết rằng thế giới của mình lại nhỏ bé đến vậy. Tôi chỉ thấy những ngôi nhà rất thấp, mà không hiểu rằng người dân quê tôi luôn giữ một niềm kính cẩn, không bao giờ xây nhà cao hơn mái chùa làng. Vẻ đẹp của sự khiêm nhường ấy, phải đợi đến khi tôi lớn khôn mới có thể cảm nhận hết được. Cuộc sống của chúng tôi ngày ấy được đong đầy bằng âm thanh. Đêm về là tiếng cười giòn tan của trò trốn tìm, khi ranh giới giữa nhà mình và nhà hàng xóm dường như không tồn tại. Lũ trẻ chúng tôi có “đặc quyền” khám xét từng nhà, luồn lách vào mọi ngóc ngách để tìm nơi ẩn náu.

Ban ngày thì không gian lại thuộc về tiếng hò reo bên bến nước, nơi con sông khi thì hiền hòa, lúc lại cuộn trào dâng sắc màu phù sa đỏ đến lưng chừng trời. Cây đa cổ thụ là chứng nhân cho mọi cuộc vui, dang rộng vòng tay cho lũ con trai leo trèo, nhảy ùm xuống nước để thân mình được gột rửa trong dòng sông mẹ, và hào phóng ban tặng cho lũ con gái những quả xanh chát xít mà sao ăn với muối ớt lại ngon đến thế. Cây đa ấy dường như có linh hồn, cũng giống như cái xóm nhỏ này vậy. Nó ấm áp, gần gũi và bao dung. Tuổi thơ tôi đã trôi đi trong sự hạnh phúc và đẹp đẽ như thế. Hóa ra, đó chính là lớp kính màu hồng mà cuộc đời đã ưu ái đeo lên đôi mắt tôi, để gieo vào tâm hồn tôi những hạt mầm đầu tiên của tình yêu và niềm tin hồn nhiên, được nuôi dưỡng bởi nguồn dưỡng chất quý giá của dải phù sa quê hương.
Năm tôi mười lăm tuổi, gia đình chuyển đi, nhưng bố thì không. Thân xác bố ở thị trấn, mà hồn vía thì ở lại xóm chùa. Ở lại với tiếng chuông, với gốc đa, với cái tình quê không bao giờ phai nhạt. Tình yêu ấy, nó đã kết tinh thành dòng phù sa nằm sẵn trong máu thịt bố rồi. Thế nên mỗi lần về, bước chân bố tự tìm về chùa trước, rồi mới sang từng nhà hàng xóm. Người ta quý bố, như tình người xưa cũ, như đất với đất, như làng với làng, như dòng sông chảy trong những dòng sông. Những dòng sông đắp bồi châu thổ.
Xa quê, nhưng bố không bao giờ để nhà mình mất đi nếp quê. Tết vẫn tự tay gói bánh chưng. Giao thừa, mẹ cúng xôi chè, còn bố và anh trai lại về xóm Chùa lễ Phật. Bố giữ gìn những điều ấy, như giữ lại kỷ vật quý giá nhất của đời mình, như một lời nhắc nhở lặng thầm rằng: dù đi đâu, chúng tôi vẫn là những đứa con được sinh ra từ mạch nguồn ấy. Thứ mạch nguồn mà sau này tôi mới nhận ra, thứ phù sa đã đỏ từ đời đời ông đời cha, thấm tháp nên hồn cốt con người. Và bố cũng chính là dòng chảy phù sa mà tôi luôn ngưỡng vọng.
Thời gian như dòng sông lặng lẽ, mang đi sức lực của bố bằng một căn bệnh hiểm nghèo. Thân thể bố hao mòn, nhưng trái tim thì chưa một ngày thôi đập cùng nhịp với xóm nhỏ, cùng nhịp với dòng phù sa bờ bãi ngoài kia. Trong những ngày cuối cùng, giữa bốn bức tường bệnh viện, bố chỉ có một ước nguyện: được trở về làng dự lễ hội Chùa.
Ngày hôm ấy, bố ngồi trên xe lăn, hơi thở nặng nhọc nén lại trong lồng ngực. Nhưng đôi mắt mờ đục khi nhìn về phía cổng chùa và dòng sông lấp loáng lại ánh lên nỗi niềm tha thiết. Tôi biết, đó không phải là một chuyến về thăm, đó là một lời tiễn biệt không lời mà bố dành cho mảnh đất đã bồi đắp nên đời mình.
Chẳng bao lâu sau, trong một đêm mùa hạ dịu dàng, bố trở về bụi cát, bố hòa mình vào dòng phù sa đỏ rưng rưng lưng trời. Bố ra đi nhẹ bẫng, thanh thản trong vòng tay của những người thương yêu nhất. Giữa những tiếng nấc nghẹn ngào, tôi ngỡ như thấy một nụ cười thoan thỏa trên môi bố, an nhiên như một hạt phù sa bồi thêm đầy đất mẹ.
Hôm ấy, gió đồng gửi theo hương lúa tiễn đưa, mặt đất gửi theo hơi ấm tiễn đưa, còn phù sa đỏ khúc xạ lên bầu trời những trái tim tiễn đưa. Lời kinh tụng, tiếng nhạc thiền, những vòng hoa cúi đầu tiễn biệt. Đứng dưới tán đa cổ thụ xòa ra trầm mặc, đứng dưới vòm mái chùa vươn ra trầm mặc, tôi lặng đi nhìn phía linh thiêng. Phía ấy là bố.
Bố chưa bao giờ thực sự rời xa xóm nhỏ này. Bởi bố chính là hiện thân của dải phù sa đỏ kia – âm thầm, bền bỉ và giàu lòng hy sinh. Bố đã truyền lại cho anh em chúng tôi dòng máu ấy, hồn cốt ấy, để chúng tôi tái sinh chảy trôi bền bỉ. Như dòng sông này, như con đường này, như cây đa và mái chùa đã trầm mặc từ bao đời này.
Chiều nay, đã có bao buổi chiều dưới ánh hoàng hôn đỏ nhuộm dòng sông, tôi bước chân trần trên triền đê. Mùi lúa thơm bay lên, cánh diều gió bay lên, còn hơi ấm của đất Mẹ cứ như muốn nâng đôi bàn chân tôi lên trên những luồng sinh khí. Những luồng sinh khí làm tôi cảm nhận được yêu thương đang bám rễ, đâm chồi. Tôi mang theo mình di sản của bố, mang theo niềm tự hào của một người con được nuôi dưỡng từ dòng phù sa đỏ thiêng liêng. Và tôi biết, giữa mênh mang sông nước quê mình, bố đang mỉm cười. Như một nụ cười phù sa…






































































